--

detonating fuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonating fuse

+ Noun

  • ngòi nổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonating fuse"
  • Những từ có chứa "detonating fuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu chì ngòi châm
Lượt xem: 459